Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 44 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.14s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Được phát hành 2005

    Sách
  2. 2
  3. 3

    Sách
  4. 4
    Likvidat͡sii͡a imushchestva volynskikh nemt͡sev v 1915-1916 gg. : imennye spiski = Liquidation Wolhyniendeutschen Eigentums in den Jahren 1915/16. : Namenslisten = Liquidation of V...
    Ликвидация имущества волынских немцев в 1915-1916 гг. : iменные списки = Liquidation Wolhyniendeutschen Eigentums in den Jahren 1915/16. : Namenslisten = Liquidation of Volynian Germans Property in the years of 1915-1916. : nominal lists /
    Ликвидация имущества волынских немцев в 1915-1916 гг. : iменные списки = Liquidation Wolhyniendeutschen Eigentums in den Jahren 1915/16. : Namenslisten = Liquidation of Volynian Germans Property in the years of 1915-1916. : nominal lists /
    Được phát hành 2014

    Sách
  5. 5
    Vozvrashchennye imena : spiski deportirovannykh grazhdan nemet︠s︡koĭ nat︠s︡ionalʹnosti-zhiteleĭ g. Stalingrada (avgust-senti︠a︡brʹ 1941 g.) : sbornik dokumentov /
    Возвращенные имена : списки депортированных граждан немецкой национальности-жителей г. Сталинграда (август-сентябрь 1941 г.) : сборник документов /
    Được phát hành 2013

    Sách
  6. 6
  7. 7
    Bằng Cohen, Rose, 1953-, Cohen, Rose, 1953-
    Được phát hành 2002

    Sách
  8. 8
    Bằng Sicuri, Fiorenzo, Sicuri, Fiorenzo, Sicuri, Fiorenzo
    Được phát hành 2011

    Sách
  9. 9
    Iz tʹmy zabvenii︠a︡ : kniga pami︠a︡ti zhertv politicheskikh repressiĭ /
    Из тьмы забвения : книга памяти жертв политических репрессий, 1918-1954 /
    Được phát hành 2000

    Sách
  10. 10
    Bằng Felice-Pace, Joe
    Được phát hành 2006

    Sách
  11. 11
    Kniga pami͡ati o kalmykakh-spet͡spereselent͡sakh na ostrove Sakhalin /
    Книга памяти о калмыках-спецпереселенцах на острове Сахалин /
    Được phát hành 2003

    Sách
  12. 12
    Genshoku, shin Chūgoku jinmei jiten /
    現職・新中国人名辞典 /
    Được phát hành 1968

    Sách
  13. 13
    Bằng Jasiewicz, Krzysztof
    Được phát hành 1995

    Sách
  14. 14
    Bằng Smith, Neil Colin, 1948-
    Được phát hành 1999

    Sách
  15. 15
    Bằng Coral Pati~no, Héctor, 1925-
    Được phát hành 2000

    Sách
  16. 16

    Sách
  17. 17
    Được phát hành 2012

    Sách
  18. 18
    Manshūkoku ryūnichi gakuseiroku
    滿洲國留日學生錄
    滿洲國留日學生錄
    Được phát hành 2012

    Số seri
  19. 19
    Nekropolʹ russkogo Shankhai͡a /
    Некрополь русского Шанхая /
    Некрополь русского Шанхая /
    Некрополь русского Шанхая /

    Sách
  20. 20