Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 49 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.11s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Pukhan yŏnp'yo = Chronicle of major events in North Korea : 1987-ch'urok
    北韓 年表 = Chronicle of major events in North Korea : 1987追錄
    北韓 年表 = Chronicle of major events in North Korea : 1987追錄
    Được phát hành 1988

    Sách
  2. 2
    Pukhan yŏnpyo, 1962-1979
    北韓 年表, 1962-1979
    Được phát hành 1980

    Sách
  3. 3
    Được phát hành 2010

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Điện tử Sách
  4. 4
    Bằng Nanto, Dick Kazuyuki
    Được phát hành 2003

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Điện tử Sách
  5. 5
    Nambuk kwan'gye yŏnp'yo, 1948-yŏn-2013-yŏn /
    남북 관계 연표, 1948년-2013년 /
    Được phát hành 2013

    Sách
  6. 6
    Pukhan yŏnp'yo = Chronicle of major events in North Korea : 1986-ch'urok
    北韓 年表 = Chronicle of major events in North Korea : 1986追錄
    Được phát hành 1987

    Sách
  7. 7
    Pukhan yŏnp'yo
    北韓 年表
    北韓 年表
    Được phát hành 1990

    Sách
  8. 8
    Pukhaek ilchi 1955-2009 /
    북핵 일지 1955-2009 /
    Bằng Cho, Min
    Được phát hành 2009

    Sách
  9. 9
    Nambuk kwan'gye yŏnp'yo, 1948-yŏn-2011-yŏn /
    남북 관계 연표, 1948년-2011년 /
    Được phát hành 2011

    Sách
  10. 10
    Pukhaek ilchi, 1955-2014 /
    북핵 일지, 1955-2014 /
    Bằng Cho, Min, 1955-
    Được phát hành 2014

    Sách
  11. 11
    Bằng Manyin, Mark E., Manyin, Mark E.
    Được phát hành 2018

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Tài liệu chính phủ Tài liệu tham khảo
  12. 12
    Haebang hu 10-yŏn ilchi, 1945-1955
    해방 후 10 년 일지, 1945-1955
    Được phát hành 1995

    Sách
  13. 13
    Pukhan yŏnpʻyo, 1980-1985 = Chronicle of major events in North Korea
    北韓年表, 1980-1985 = Chronicle of major events in North Korea
    Được phát hành 1986

    Sách
  14. 14
    Pukkoe ŭi taenam tobal yaksa, 1945-1977 /
    北傀 의 對南 挑發 略史, 1945-1977 /
    Được phát hành 1978

    Sách
  15. 15
    Pukhan ŭi haek, misail kwallyŏn chuyo hwaltong punsŏk /
    북한의핵, 미사일관련주요활동분석 /
    Bằng Hong, Min, 1971-
    Được phát hành 2017

    Sách
  16. 16
    Nambuk kwangye yŏnpyo : 1948-nyŏn--2009-nyŏn /
    남북 관계 연표 : 1948년~2009년 /
    남북 관계 연표 : 1948년~2009년 /
    Được phát hành 2010

    Sách
  17. 17
    Được phát hành 2000

    Sách
  18. 18
    Wigi u��i Nambuk kwan'gye : 6.15 Kongdong So��no��n eso�� Kaeso��ng Kongdan p'yeswae kkaji /
    ������ ��� ������ ������ : 6.15 ������ ������ ������ ������ ������ ������ ������ /
    Bằng Im, Ki-hong
    Được phát hành 2016

    Sách
  19. 19
    Kim Chŏng-il hyŏnji chido tonghyang, 1994-2008
    김 정일 현지 지도 동향, 1994-2008
    김정일현지지도동향, 1994-2008
    Được phát hành 2009

    Sách
  20. 20
    Wigi ŭi Nam-Puk kwan'gye : 6.15 Kongdong Sŏnŏn esŏ Kaesŏng Kongdan p'yeswae kkaji /
    위기 의 남북 관계 : 6.15 공동 선언 에서 개성 공단 폐쇄 까지 /
    Bằng Im, Ki-hong
    Được phát hành 2016

    Sách