Số hiệu
D - Lịch sử thế giới
18,140
P - Ngôn ngữ và văn học
3,209
H - Khoa học xã hội
2,778
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
1,987
N - Mỹ thuật
1,061
J - Chính sách khoa học
979
Z - Thư viện khoa học
664
L - Giáo dục
632
C - Lịch sử khoa học
538
U - Khoa học quân sự
475
K - Pháp luật
451
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
394
T - Công nghệ
276
M - Âm nhạc
245
A - Công việc chung
214
R - Y học
190
Q - Khoa học
177
S - Nông nghiệp
78
E - Lịch sử nước Mỹ
77
F - Lịch sử chung của Mỹ
46
V - Khoa học hải quân
42