Đỏ̂i mới, chỉnh đó̂n đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chié̂n đá̂u của đảng : Đại hội đảng toàn quó̂c là̂n thứ X
Communist Party of Vietnam; programs
Corporate Authors: | , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nhà xuá̂t bản Quân đội nhân dân,
2006
Hà Nội : Nhà xuá̂t bản Quân đội nhân dân, 2006 |
Subjects: |
LEADER | 02388nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | c0694bfa-2749-4608-a698-ec0cf382f501 | ||
005 | 20230617000000.0 | ||
008 | 060906s2006 vm b f000 0 vie | ||
010 | |a 2006343896 | ||
035 | |a (OCoLC)76787124 | ||
035 | |a (OCoLC)ocn728626841 | ||
035 | |a 5852230 | ||
035 | |a 7925975 | ||
040 | |a DLC |c DLC |d GZM |d CtY | ||
040 | |a DLC |c DLC |d NIC | ||
042 | |a lcode | ||
043 | |a a-vt--- | ||
050 | 4 | |a JQ898.D293 |b D35 2006 | |
079 | |a ocm76787124 | ||
110 | 2 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | |
110 | 2 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | |
245 | 1 | 0 | |a Đỏ̂i mới, chỉnh đó̂n đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chié̂n đá̂u của đảng : |b Đại hội đảng toàn quó̂c là̂n thứ X |
260 | |a Hà Nội : |b Nhà xuá̂t bản Quân đội nhân dân, |c 2006 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nhà xuá̂t bản Quân đội nhân dân, |c 2006 | ||
300 | |a 582 p. ; |c 27 cm | ||
500 | |a This WorldCat-derived record is shareable under Open Data Commons ODC-BY, with attribution to OCLC |5 CTY | ||
500 | |a "3KV3-3KV (060) 2006 QĐND-2006 285-2006"--P. [2] | ||
504 | |a Includes bibliographical references (p. 579-580) | ||
520 | |a Communist Party of Vietnam; programs | ||
610 | 2 | 0 | |a Đảng cộng sản Việt Nam |x History. |
610 | 2 | 0 | |a Đảng cộng sản Việt Nam |x History |
610 | 2 | 7 | |a Đảng cộng sản Việt Nam |2 fast |
655 | 7 | |a History |2 fast | |
710 | 2 | |a Nhà xuất bản Quân đội nhân dân | |
710 | 2 | |a Nhà xuá̂t bản Quân đội nhân dân | |
999 | 1 | 0 | |i c0694bfa-2749-4608-a698-ec0cf382f501 |l 7925975 |s US-CTY |m đoi_moi_chinh_đon_đang_nang_cao_nang_luc_lanh_đao_va_suc_chien_đau_cua_____2006_______nhaxua________________________________________đang_cong_san_viet_n_______________p |
999 | 1 | 0 | |i c0694bfa-2749-4608-a698-ec0cf382f501 |l 5852230 |s US-NIC |m đoi_moi_chinh_đon_đang_nang_cao_nang_luc_lanh_đao_va_suc_chien_đau_cua_____2006_______nhaxua________________________________________đang_cong_san_viet_n_______________p |
999 | 1 | 1 | |l 7925975 |s ISIL:US-CTY |t BKS |a sml |b 39002080456107 |c JQ898.D253 D35 2006 (LC) |g 0 |v 1 piece |x circ |y 7184986 |p LOANABLE |
999 | 1 | 1 | |l 5852230 |s ISIL:US-NIC |t BKS |a ech |b 31924102728403 |c Oversize JQ898.D293 D3655 2006 + |d lc |k 1 |x Book |y 79c2f028-8fab-497f-bb0e-599f720c8fab |p LOANABLE |