|
|
|
|
LEADER |
01756nmm a22003494a 4500 |
001 |
bb065753-209e-41a6-92b3-c1592de994aa |
005 |
20230619000000.0 |
008 |
010816s1998 f vie d |
035 |
|
|
|a (OCoLC)64691844
|
035 |
|
|
|a 4064571
|
040 |
|
|
|a NIC
|c NIC
|
041 |
0 |
|
|a vieeng
|
043 |
|
|
|a a-vt---
|
050 |
|
4 |
|a DS559.9.C8
|b C85 1998
|
245 |
0 |
0 |
|a Củ Chi đất thép
|h [electronic resource] :
|b để nhớ lại một cuộc chiến đấu khốc liệt kiên cường
|
260 |
|
|
|a TP. Hồ Chí Minh :
|b Khu di tích lịch sử địa đạo Củ chi :
|b Scitec :
|b Nhà xuất bản Trẻ,
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 1 computer optical disc :
|b sd., col. ;
|c 4 3/4 in
|
500 |
|
|
|a Title from disc label
|
538 |
|
|
|a PC compatibles; Windows 95-98; at least 16 MB RAM, 20MB; 16 bít; double speed CD-ROM drive; 4x or higher CD-ROM drive; SGVA, 640 x 480; sound card and speakers
|
546 |
|
|
|a Vietnamese and English
|
611 |
2 |
7 |
|a Vietnam War (1961-1975)
|2 fast
|
648 |
|
7 |
|a 1961 - 1975
|2 fast
|
650 |
|
0 |
|a Vietnam War, 1961-1975
|x Campaigns
|z Vietnam
|z Củ Chi
|
650 |
|
7 |
|a Military campaigns
|2 fast
|
651 |
|
0 |
|a Củ Chi (Vietnam : Quận)
|x History
|
651 |
|
7 |
|a Vietnam
|z Củ Chi
|2 fast
|
655 |
|
7 |
|a History
|2 fast
|
710 |
2 |
|
|a Khu di tích lịch sử địa đạo Củ chi
|
710 |
2 |
|
|a Nhà xuất bản Trẻ
|
710 |
2 |
|
|a Scitec (Firm)
|
999 |
1 |
0 |
|i bb065753-209e-41a6-92b3-c1592de994aa
|l 4064571
|s US-NIC
|m cu_chi_đat_thepđe_nho_lai_mot_cuoc_chien_đau_khoc_liet_kien_cuong_____elect1998_______khudim___________________________________________________________________________e
|
999 |
1 |
1 |
|l 4064571
|s ISIL:US-NIC
|t COM
|a ech
|b 31924083529507
|c Disk DS559.9.C8 C85 1998
|d lc
|k 1
|x Computfile
|y 161a7d8e-f483-40c9-942d-504d757deaaf
|p LOANABLE
|