Tạp chí cộng sản : cơ quan lý luận và chính trị của Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam

Bibliographic Details
Corporate Authors: Đảng cộng sản Việt Nam, Đảng cộng sản Việt Nam
Format: Journal
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Nhà xuất bản chính trị quốc gia, 2000-
Hà Nội : Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, 2000-
Subjects:
LEADER 02305nas a2200481 a 4500
001 9134a913-1888-43c2-a398-5989b3c14ce4
005 20230619000000.0
008 031029c20009999vm ar p 0 b0vie d
010 |a  2009252007 
035 |a (OCoLC)53797952 
035 |a (OCoLC)ocn775896870 
035 |a 4890099 
035 |a 6179439 
040 |a CU  |c CU  |d OCoLC  |d WaU 
040 |a NIC  |c NIC 
042 |a lcd 
043 |a a-vt--- 
050 0 0 |a JQ898.W6  |b A2 
050 1 4 |a JQ898.W6  |b A22 
079 |a ocm53797952 
130 0 |a Tạp chí cộng sản (Annual) 
130 0 |a Tạp chí cộng sản (Annual) 
245 1 0 |a Tạp chí cộng sản :  |b cơ quan lý luận và chính trị của Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam 
246 3 |a Tổng tập báo chí Việt Nam 
260 |a Hà Nội :  |b Nhà xuất bản chính trị quốc gia,  |c 2000- 
260 |a Hà Nội :  |b Nhà xuất bản Chính trị quốc gia,  |c 2000- 
300 |a v. ;  |c 27 cm 
310 |a Annual 
362 0 |a Năm 2000- 
362 0 |a Năm 2000- 
500 |a This WorldCat-derived record is shareable under Open Data Commons ODC-BY, with attribution to OCLC  |5 CTY 
500 |a Title from title page 
650 0 |a Communism  |z Vietnam  |v Periodicals 
650 7 |a Communism  |2 fast 
651 7 |a Vietnam  |2 fast 
655 7 |a Periodicals  |2 fast 
710 2 |a Đảng cộng sản Việt Nam 
710 2 |a Đảng cộng sản Việt Nam 
787 1 |t Tạp chí cộng sản  |w (DLC) 96644253  |w (OCoLC)3346346 
999 1 0 |i 9134a913-1888-43c2-a398-5989b3c14ce4  |l 6179439  |s US-CTY  |m tap_chi_cong_sanco_quan_ly_luan_va_chinh_tri_cua_trung_uong_đang_cong______2000_______nhaxua___________________________________________________________________________p 
999 1 0 |i 9134a913-1888-43c2-a398-5989b3c14ce4  |l 4890099  |s US-NIC  |m tap_chi_cong_sanco_quan_ly_luan_va_chinh_tri_cua_trung_uong_đang_cong______2000_______nhaxua___________________________________________________________________________p 
999 1 1 |l 6179439  |s ISIL:US-CTY  |t CNR  |a sml  |b 39002060090025  |c JQ898.W6 A22 (LC)  |g 0  |v (2000), 1 piece  |x circ  |y 5309115  |p LOANABLE 
999 1 1 |l 4890099  |s ISIL:US-NIC  |t CNR  |a ech  |b 31924098033925  |c Oversize JQ898.W6 A2 +  |d lc  |k 1  |u 2000  |x Book  |y 0a20adec-855a-4307-a7d8-73f97a0cae4d  |p LOANABLE