LEADER 02858nam a2200529 a 4500
001 874652ad-118f-4ac2-8a5a-b75425c44921
005 20240818000000.0
008 010410s1999 vm bd f000 0 eng
010 |a  2001305817 
035 |9 FNU4906YL 
035 |a (CStRLIN)DCLC2001305817-B 
035 |a (OCoLC)46794412 
035 |a (OCoLC)ocn686191514 
035 |a 3988315 
035 |a 4745002 
040 |a DLC  |c DLC  |d DLC 
040 |a DLC  |c DLC  |d OCLCQ  |d BTCTA 
042 |a lcode 
043 |a a-vt--- 
050 0 0 |a TN9  |b .T8 1999 
079 |a ocm46794412 
082 0 0 |a 622/.03  |2 21 
245 0 0 |a Từ điển kỹ thuật mỏ Anh-Việt =  |b English-Vietnamese mining dictionary /  |c biên soạn, Nguyễn Tài Anh ... [et al.] 
246 3 1 |a English-Vietnamese mining dictionary 
260 |a Hà Nội :  |b Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật,  |c 1999 
260 |a Hà Nội :  |b Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật,  |c 1999 
300 |a 664 p. ;  |c 25 cm 
500 |a At head of title: Trung tâm thông tin và dịch vụ KHKT ngành than 
500 |a At head of title: Trung tâm thông tin và dịch vụ KHKT ngành than 
500 |a This WorldCat-derived record is shareable under Open Data Commons ODC-BY, with attribution to OCLC  |5 CTY 
504 |a Includes bibliographical references (p. [6]) 
650 0 |a English language  |v Dictionaries  |x Vietnamese 
650 0 |a Mines and mineral resources  |v Dictionaries 
650 0 |a Mining engineering  |v Dictionaries 
650 7 |a English language  |2 fast 
650 7 |a Mines and mineral resources  |2 fast 
650 7 |a Mining engineering  |2 fast 
655 7 |a Dictionaries  |2 fast 
700 1 |a Nguyễn, Tài Anh 
700 1 |a Nguyễn, Tài Anh 
710 2 |a Trung tâm thông tin và dịch vụ khoa học kỹ thuật ngành than (Vietnam) 
710 2 |a Trung tâm thông tin và dịch vụ khoa học kỹ thuật ngành than (Vietnam) 
776 0 8 |i Online version:  |t Từ điển kỹ thuật mỏ Anh-Việt  |d Hà Nội : Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật, 1999  |w (OCoLC)631186930 
999 1 0 |i 874652ad-118f-4ac2-8a5a-b75425c44921  |l 4745002  |s US-CTY  |m tu_đien_ky_thuat_mo_anh_vietenglish_vietnamese_mining_dictionary___________1999_______nhaxua___________________________________________________________________________p 
999 1 0 |i 874652ad-118f-4ac2-8a5a-b75425c44921  |l 3988315  |s US-NIC  |m tu_đien_ky_thuat_mo_anh_vietenglish_vietnamese_mining_dictionary___________1999_______nhaxua___________________________________________________________________________p 
999 1 1 |l 4745002  |s ISIL:US-CTY  |t BKS  |a sml  |b 39002052741213  |c TN9 .T8X 1999 (LC)  |g 1  |v 1 piece  |x circ  |y 3774259  |p LOANABLE 
999 1 1 |l 3988315  |s ISIL:US-NIC  |t BKS  |a ech  |b 31924090794615  |c TN9 .T85 1999  |d lc  |k 1  |x Book  |y 5aab6ea2-5b66-4f4f-a60a-e9863f82acbb  |p LOANABLE