Từ ngôn ngữ chung đền ngôn ngữ nghệ thuật /

Bibliographic Details
Main Author: Đào, Thản
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Nhà xuất bản Khoa học xã hội, 1998
Hà Nội : Nhà xuá̂t bản Khoa học xã hội, 1998
Edition:In là̂n thứ 2, có bỏ̂ sung sửa chữa
Subjects:
LEADER 02282nam a2200445 a 4500
001 74c947a6-6b46-4084-a602-f7d8a11c531d
005 20240902000000.0
008 990901s1998 vm b f000 0 vie
010 |a  99912382  
035 |9 FMU1303YL 
035 |a (OCoLC)43790581 
035 |a (OCoLC)ocn686276838 
035 |a 4504613 
040 |a DLC  |b eng  |c DLC  |d OCLCF  |d OCLCO  |d OCLCQ 
040 |a DLC  |c DLC 
042 |a lcode 
043 |a a-vt--- 
050 0 0 |a PL4371  |b .D36 1998 
079 |a ocm43790581 
100 1 |a Đào, Thản  |0 http://viaf.org/viaf/30884547 
100 1 |a Đào, Thản 
245 1 0 |a Từ ngôn ngữ chung đền ngôn ngữ nghệ thuật /  |c Đào Thản 
250 |a In là̂n thứ 2, có bỏ̂ sung sửa chữa 
250 |a In lần thứ 2, có bổ sung sửa chữa 
260 |a Hà Nội :  |b Nhà xuất bản Khoa học xã hội,  |c 1998 
260 |a Hà Nội :  |b Nhà xuá̂t bản Khoa học xã hội,  |c 1998 
300 |a 239 p. ;  |c 21 cm 
300 |a 239 pages ;  |c 21 cm 
336 |a text  |b txt  |2 rdacontent 
337 |a unmediated  |b n  |2 rdamedia 
338 |a volume  |b nc  |2 rdacarrier 
500 |a This WorldCat-derived record is shareable under Open Data Commons ODC-BY, with attribution to OCLC  |5 CTY 
504 |a Includes bibliographical references 
650 0 |a Vietnamese language  |x History 
650 7 |a Vietnamese language  |2 fast  |0 http://id.worldcat.org/fast/1166814 
655 7 |a History  |2 fast  |0 http://id.worldcat.org/fast/1411628 
999 1 0 |i 74c947a6-6b46-4084-a602-f7d8a11c531d  |l 4504613  |s US-CTY  |m tu_ngon_ngu_chung_đen_ngon_ngu_nghe_thuat__________________________________1998____2__nhaxua________________________________________đao__than__________________________p 
999 1 0 |i 74c947a6-6b46-4084-a602-f7d8a11c531d  |l 99155750156703941  |s US-MH  |m tu_ngon_ngu_chung_đen_ngon_ngu_nghe_thuat__________________________________1998____2__nhaxua________________________________________đao__than__________________________p 
999 1 1 |l 4504613  |s ISIL:US-CTY  |t BKS  |a lsf  |b 39002043462127  |c PL4371 D36X 1998  |g 1  |v 1 piece  |x lsfc  |y 3558567  |p LOANABLE 
999 1 1 |l 99155750156703941  |s ISIL:US-MH  |t BKS  |a HYL HDV  |b 32044150042273  |c PL4371 .D36 1998  |d 0  |x 01 BOOK  |y 232504242160003941  |p LOANABLE