Xóm nghề và nghề thủ công truyền thống Nam bộ /
Corporate Authors: | , |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
TP. Hồ Chí Minh :
Nhà xuất bản Trẻ,
2002
[TP. Hồ Chí Minh] : Nhà xuất bản Trẻ, 2002 [TP. Hồ Chí Minh] : 2002 |
Subjects: |
LEADER | 03429nam a22005774a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 292b3f36-c649-4ee5-9363-7a8470a378c7 | ||
005 | 20240901000000.0 | ||
008 | 020925s2002 vm a b f000 0 vie c | ||
010 | |a 2002365913 | ||
035 | |a (CStRLIN)CUBGGLAD184935451-B | ||
035 | |a (CU)GLAD184935451 | ||
035 | |a (OCoLC)50707146 | ||
035 | |a (OCoLC)ocn690955711 | ||
035 | |a 4390733 | ||
035 | |a 6040491 | ||
037 | |b Library of Congress -- Jakarta Overseas Office |c [VND] 24,500 | ||
040 | |a COO |c COO |d DLC | ||
040 | |a COO |c COO |d HMY | ||
040 | |a NIC |c NIC |d CU | ||
042 | |a pcc | ||
043 | |a a-vt--- | ||
050 | 4 | |a TT113.V5 |b X66 2002 | |
050 | 0 | 0 | |a TT113.V5 |b X66 2002 |
079 | |a ocm50707146 | ||
082 | 0 | 4 | |a 745.5095 |
245 | 0 | 0 | |a Xóm nghề và nghề thủ công truyền thống Nam bộ / |c Phan Thị Yến Tuyết, chủ biên |
260 | |a TP. Hồ Chí Minh : |b Nhà xuất bản Trẻ, |c 2002 | ||
260 | |a [TP. Hồ Chí Minh] : |b Nhà xuất bản Trẻ, |c 2002 | ||
260 | |a [TP. Hồ Chí Minh] : |b Nhà xuất bản Trẻ, |c 2002 | ||
300 | |a 260 p. : |b ill. ; |c 20 cm | ||
500 | |a At head of title: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
500 | |a At head of title: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
500 | |a This WorldCat-derived record is shareable under Open Data Commons ODC-BY, with attribution to OCLC |5 CTY | ||
504 | |a Includes bibliographical references | ||
583 | 1 | |a committed to retain |c 20170930 |d 20421231 |f HathiTrust |5 CtY |z To help ensure preservation of print and digital collections, this title is retained by Yale University Library on behalf of the HathiTrust Shared Print Program | |
583 | 1 | |a committed to retain |c 20170930 |d 20421231 |f HathiTrust |5 HUL |8 222073456950003941 | |
650 | 0 | |a Handicraft |z Vietnam, Southern | |
650 | 7 | |a Handicraft |2 fast | |
651 | 7 | |a Southern Vietnam |2 fast | |
700 | 1 | |a Phan, Thị Yến Tuyết | |
700 | 1 | |a Phan, Thị Yến Tuyết |0 http://viaf.org/viaf/233395962 | |
700 | 1 | |a Phan, Thị Yến Tuyết | |
710 | 2 | |a Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |0 http://viaf.org/viaf/145531368 | |
710 | 2 | |a Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | |
710 | 2 | |a Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | |
776 | 0 | 8 | |i Online version: |t Xóm nghề và nghề thủ công truyền thống Nam bộ |d TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Trẻ, 2002 |w (OCoLC)606526483 |
999 | 1 | 0 | |i 292b3f36-c649-4ee5-9363-7a8470a378c7 |l 6040491 |s US-CTY |m xom_nghe_va_nghe_thu_cong_truyen_thong_nam_bo______________________________2002_______nhaxua___________________________________________________________________________p |
999 | 1 | 0 | |i 292b3f36-c649-4ee5-9363-7a8470a378c7 |l 990089672890203941 |s US-MH |m xom_nghe_va_nghe_thu_cong_truyen_thong_nam_bo______________________________2002_______nhaxua___________________________________________________________________________p |
999 | 1 | 0 | |i 292b3f36-c649-4ee5-9363-7a8470a378c7 |l 4390733 |s US-NIC |m xom_nghe_va_nghe_thu_cong_truyen_thong_nam_bo______________________________2002_______nhaxua___________________________________________________________________________p |
999 | 1 | 1 | |l 990089672890203941 |s ISIL:US-MH |t BKS |a HYL HDV |b 32044068868223 |c TT113.V5 X66 2002 |d 0 |x 01 BOOK |y 232073456910003941 |p LOANABLE |
999 | 1 | 1 | |l 4390733 |s ISIL:US-NIC |t BKS |a ech |b 31924095362855 |c TT113.V5 X66 2002 |d lc |k 1 |x Book |y 7f0bc263-05f7-4cc6-bf4c-f6b5b5503fbb |p LOANABLE |