|
|
|
|
LEADER |
02362nam a22004217a 4500 |
001 |
224ed62f-bad9-442b-9b06-826009469029 |
005 |
20240901000000.0 |
008 |
111129s2011 vm b f000 0 vie d |
035 |
|
|
|a (OCoLC)795592744
|
035 |
|
|
|a (OCoLC)ocn830158495
|
035 |
|
|
|a 10205340
|
035 |
|
|
|a 7528188
|
040 |
|
|
|a COO
|b eng
|c COO
|d CtY
|
040 |
|
|
|a NIC
|c NIC
|
043 |
|
|
|a a-vt---
|
050 |
|
4 |
|a JQ898.D293
|b X84 2011
|
079 |
|
|
|a ocn795592744
|
245 |
0 |
0 |
|a Xử lý tình huống công tác Đảng giai đoạn hiện nay /
|c Ngô Huy Tiếp, Đinh Ngọc Giang, đồng chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Nhà xuất bản Chính trị quốc gia-Sự thật,
|c 2011
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Nhà xuất bản Chính trị quốc gia-Sự thật,
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 518 p. ;
|c 21 cm
|
500 |
|
|
|a At head of title: Học viện chính trị-hành chính quốc gia Hồ Chí Minh
|
500 |
|
|
|a At head of title: Học viện chính trị-hành chính quốc gia Hồ Chí Minh
|
500 |
|
|
|a This WorldCat-derived record is shareable under Open Data Commons ODC-BY, with attribution to OCLC
|5 CTY
|
504 |
|
|
|a Includes bibliographical references (p. 512-516)
|
610 |
2 |
0 |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|x Party work
|
610 |
2 |
0 |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|x Party work
|
610 |
2 |
7 |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|2 fast
|
650 |
|
7 |
|a Political parties
|2 fast
|
700 |
1 |
|
|a Ngô, Huy Tié̂p
|
700 |
1 |
|
|a Ngô, Huy Tiếp
|
700 |
1 |
|
|a Đinh, Ngọc Giang
|
700 |
1 |
|
|a Đinh, Ngọc Giang
|
710 |
2 |
|
|a Học viện chính trị-hành chính quốc gia Hồ Chí Minh
|
710 |
2 |
|
|a Học viện chính trị-hành chính quốc gia Hồ Chí Minh
|
999 |
1 |
0 |
|i 224ed62f-bad9-442b-9b06-826009469029
|l 10205340
|s US-CTY
|m xu_ly_tinh_huong_cong_tac_đang_giai_đoan_hien_nay__________________________2011_______nhaxua___________________________________________________________________________p
|
999 |
1 |
0 |
|i 224ed62f-bad9-442b-9b06-826009469029
|l 7528188
|s US-NIC
|m xu_ly_tinh_huong_cong_tac_đang_giai_đoan_hien_nay__________________________2011_______nhaxua___________________________________________________________________________p
|
999 |
1 |
1 |
|l 7528188
|s ISIL:US-NIC
|t BKS
|a ech
|b 31924116949946
|c JQ898.D293 X84 2011
|d lc
|k 1
|x Book
|y 00489a3e-c00c-43a9-a278-867dc6a90ebf
|p LOANABLE
|