Nghiệp vụ công tác đảng viên và văn bản hướng dã̂n thực hiện /
Guidance for members of the Communist Party of Vietnam
Other Authors: | , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nhà xuá̂t bản Chính trị quó̂c gia,
2010
Hà Nội : Nhà xuá̂t bản Chính trị quó̂c gia, 2010 |
Series: | Tủ sách xã-phường-thị trá̂n
|
Subjects: |
LEADER | 02862nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 0e345da9-5531-4d9d-b415-2e0fa61a2b53 | ||
005 | 20230618000000.0 | ||
008 | 110524s2010 vm a b f000 0 vie | ||
010 | |a 2011316255 | ||
035 | |a (OCoLC)727126896 | ||
035 | |a (OCoLC)ocn830178824 | ||
035 | |a 7572238 | ||
035 | |a 9692043 | ||
040 | |a DLC |b eng |c DLC | ||
042 | |a lcode | ||
043 | |a a-vt--- | ||
050 | 0 | 0 | |a JQ898.D293 |b N424 2010 |
079 | |a ocn727126896 | ||
245 | 0 | 0 | |a Nghiệp vụ công tác đảng viên và văn bản hướng dã̂n thực hiện / |c [tập thẻ̂ tác giả, Lê Minh Nghĩa, chủ biên ... et al.] |
246 | 3 | 0 | |a Công tác đảng viên và văn bản hướng dã̂n thực hiện |
246 | 3 | 0 | |a Công tác đảng viên và văn bản hướng dã̂n thực hiện |
260 | |a Hà Nội : |b Nhà xuá̂t bản Chính trị quó̂c gia, |c 2010 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nhà xuá̂t bản Chính trị quó̂c gia, |c 2010 | ||
300 | |a 341 p. : |b ill. ; |c 21 cm | ||
490 | 0 | |a Tủ sách xã-phường-thị trá̂n | |
490 | 1 | |a Tủ sách xã-phường-thị trá̂n | |
500 | |a At head of title: Hội đò̂ng chỉ đạo xuá̂t bản sách xã, phường, thị trá̂n | ||
500 | |a At head of title: Hội đò̂ng chỉ đạo xuá̂t bản sách xã, phường, thị trá̂n | ||
500 | |a This WorldCat-derived record is shareable under Open Data Commons ODC-BY, with attribution to OCLC |5 CTY | ||
504 | |a Includes bibliographical references | ||
520 | |a Guidance for members of the Communist Party of Vietnam | ||
610 | 2 | 0 | |a Đảng cộng sản Việt Nam |v Forms |
610 | 2 | 0 | |a Đảng cộng sản Việt Nam |x Party work |
610 | 2 | 0 | |a Đảng cộng sản Việt Nam |v Forms |
610 | 2 | 0 | |a Đảng cộng sản Việt Nam |x Party work |
610 | 2 | 7 | |a Đảng cộng sản Việt Nam |2 fast |
650 | 7 | |a Political parties |2 fast | |
655 | 7 | |a Forms |2 fast | |
700 | 1 | |a Lê, Minh Nghĩa | |
700 | 1 | |a Lê, Minh Nghĩa | |
830 | 0 | |a Tủ sách xã-phường-thị trá̂n | |
999 | 1 | 0 | |i 0e345da9-5531-4d9d-b415-2e0fa61a2b53 |l 9692043 |s US-CTY |m nghiep_vu_cong_tac_đang_vien_va_van_ban_huong_dan_thuc_hien________________2010_______nhaxua___________________________________________________________________________p |
999 | 1 | 0 | |i 0e345da9-5531-4d9d-b415-2e0fa61a2b53 |l 7572238 |s US-NIC |m nghiep_vu_cong_tac_đang_vien_va_van_ban_huong_dan_thuc_hien________________2010_______nhaxua___________________________________________________________________________p |
999 | 1 | 1 | |l 9692043 |s ISIL:US-CTY |t BKS |a sml |b 39002105187612 |c JQ898.D293 N424X 2010 (LC) |g 0 |v 1 piece |x circ |y 9094119 |p LOANABLE |
999 | 1 | 1 | |l 7572238 |s ISIL:US-NIC |t BKS |a ech |b 31924116757232 |c JQ898.D293 N424 2010 |d lc |k 1 |x Book |y 892a3939-1861-42da-b64f-717bda8c70aa |p LOANABLE |