|
|
|
|
LEADER |
01586nam a2200337 i 4500 |
001 |
0a62584d-9979-4141-816a-b735602cf6bf |
005 |
20230618000000.0 |
008 |
120309s2011 vm b f000 0 vie d |
035 |
|
|
|a (OCoLC)808419251
|
035 |
|
|
|a 7592523
|
040 |
|
|
|a COO
|b eng
|e rda
|c COO
|
043 |
|
|
|a a-vt---
|
050 |
|
4 |
|a DS560.72.H6
|b H615 2011
|
245 |
0 |
0 |
|a Hồ Chí Minh, biên niên sư kiện quân sự (1919-1969) /
|c chủ biên: Đại tá, TS Lê Văn Thái
|
264 |
|
1 |
|a Hà Nội :
|b Nhà xuất bản Quân đội nhân dân,
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 606 pages ;
|c 21 cm
|
336 |
|
|
|a text
|2 rdacontent
|
337 |
|
|
|a unmediated
|2 rdamedia
|
338 |
|
|
|a volume
|2 rdacarrier
|
500 |
|
|
|a At head of title: Bộ quốc phòng, Viện lịch sử quân sự Việt Nam
|
504 |
|
|
|a Includes bibliographical references (pages 591-606)
|
600 |
1 |
0 |
|a Hồ, Chí Minh,
|d 1890-1969
|
600 |
1 |
7 |
|a Hồ, Chí Minh,
|d 1890-1969
|2 fast
|
648 |
|
7 |
|a 1900 - 1999
|2 fast
|
651 |
|
0 |
|a Vietnam
|x History
|y 20th century
|x Chronology
|
651 |
|
7 |
|a Vietnam
|2 fast
|
655 |
|
7 |
|a Chronology
|2 fast
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Văn Thái,
|e editor of compilation
|
710 |
2 |
|
|a Viện lịch sử quân sự Việt Nam,
|e sponsoring body
|
999 |
1 |
0 |
|i 0a62584d-9979-4141-816a-b735602cf6bf
|l 7592523
|s US-NIC
|m ho_chi_minh_bien_nien_su_kien_quan_su_1919_1969____________________________2011_______nhaxua___________________________________________________________________________p
|
999 |
1 |
1 |
|l 7592523
|s ISIL:US-NIC
|t BKS
|a ech
|b 31924117258339
|c DS560.72.H67 H615 2011
|d lc
|k 1
|x Book
|y f0d2181c-028b-4550-86b6-fd0a6dd250fd
|p LOANABLE
|