A - Công việc chung 397,990
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 2,271,073
C - Lịch sử khoa học 552,097
D - Lịch sử thế giới 2,744,973
E - Lịch sử nước Mỹ 396,297
F - Lịch sử chung của Mỹ 718,289
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 832,356
H - Khoa học xã hội 3,333,993
J - Chính sách khoa học 666,066
K - Pháp luật 1,224,271
L - Giáo dục 836,399
M - Âm nhạc 1,391,281
N - Mỹ thuật 1,322,952
P - Ngôn ngữ và văn học 5,920,534
Q - Khoa học 1,410,447
R - Y học 722,853
S - Nông nghiệp 378,941
T - Công nghệ 1,153,752
U - Khoa học quân sự 189,223
V - Khoa học hải quân 52,578
Z - Thư viện khoa học 526,136